--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bổi hổi bồi hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bổi hổi bồi hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổi hổi bồi hồi
Your browser does not support the audio element.
+
xem bồi hồi (láy)
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
bổi hổi bồi hồi
:
xem bồi hồi (láy)
+
bestridden
:
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngangto bestride a horse cưỡi ngựa
+
giấy ảnh
:
Photographic paper
+
gió bụi
:
Blowing dust and windGió bụi trên đườngThe wind and dust blowing on the road
+
disjoint
:
tháo rời ra